🎓 English Learning
Trang chủ
Bài học
Từ vựng
Ngữ pháp
Flashcards
Quiz
Dịch
Đăng nhập
Đăng ký
☰
Comprehensive Vocabulary Quiz
Test your vocabulary knowledge from all lessons
📝
50 Questions
⏱️
60 minutes
🎯
Pass: 70%
🔢
Mixed
0
/ 50 answered
⏱️
3600
Question 1
1 pt
What is the meaning of '<strong>launch</strong>'?
A
tung ra, cho ra mắt
B
tận dụng, biến thành lợi thế
C
thừa thãi, không cần thiết
D
hỗn hợp marketing
Question 2
1 pt
What is the meaning of '<strong>pricing policy</strong>'?
A
can thiệp, xen vào
B
dòng tiền, luồng tiền mặt
C
chính sách giá
D
sản xuất tinh gọn (không lãng phí)
Question 3
1 pt
What is the meaning of '<strong>rate of return</strong>'?
A
tính co giãn
B
sở giao dịch chứng khoán
C
tỷ suất lợi nhuận, tỷ lệ hoàn vốn
D
tài trợ bằng nợ
Question 4
1 pt
What is the meaning of '<strong>product</strong>'?
A
một đơn vị vốn cổ phần trong công ty; cổ phiếu
B
cực đoan, nghiêm trọng
C
bỏ tiền hoặc vốn vào một doanh nghiệp, đặc biệt bằng cách mua cổ phiếu với kỳ vọng có lợi nhuận
D
sản phẩm
Question 5
1 pt
What is the meaning of '<strong>packaging</strong>'?
A
bao bì, đóng gói
B
người hoặc tổ chức cho vay tiền; chủ nợ
C
kế toán
D
hàng tồn kho, hàng dự trữ
Question 6
1 pt
What is the meaning of '<strong>dilute</strong>'?
A
cổ phiếu mới
B
thu nhập tái đầu tư; lợi nhuận giữ lại
C
tương ứng, tương đương
D
pha loãng, làm giảm
Question 7
1 pt
What is the meaning of '<strong>stock exchange</strong>'?
A
chiết khấu, giảm giá
B
sở giao dịch chứng khoán
C
định vị thị trường
D
đàm phán, thương lượng
Question 8
1 pt
What is the meaning of '<strong>markup</strong>'?
A
thương lượng, đàm phán
B
giám đốc sản xuất
C
đối thủ cạnh tranh
D
tỷ lệ lợi nhuận cộng thêm
Question 9
1 pt
What is the meaning of '<strong>liability</strong>'?
A
mạnh mẽ, quyết liệt
B
pha loãng, làm giảm
C
cạnh tranh
D
trách nhiệm pháp lý hoặc nghĩa vụ tài chính; nợ phải trả
Question 10
1 pt
What is the meaning of '<strong>accountant</strong>'?
A
phân khúc thị trường
B
cổ phiếu mới
C
kế toán
D
cơ hội thị trường
Question 11
1 pt
What is the meaning of '<strong>indebtedness</strong>'?
A
tận dụng, biến thành lợi thế
B
phân tích, nghiên cứu
C
chiến lược
D
tổng số nợ mà một công ty có; khả năng mắc nợ
Question 12
1 pt
What is the meaning of '<strong>distinctive competency</strong>'?
A
thị trường tiêu dùng
B
hướng về chi phí
C
tình trạng phá sản
D
năng lực đặc biệt, điểm mạnh riêng
Question 13
1 pt
What is the meaning of '<strong>satisfy</strong>'?
A
thỏa mãn, đáp ứng
B
tài sản cố định như đất đai, nhà cửa, máy móc
C
tối thiểu, ít nhất
D
cơ hội thị trường
Question 14
1 pt
What is the meaning of '<strong>clearing bank</strong>'?
A
ngân hàng thanh toán bù trừ
B
có lợi nhuận, sinh lời
C
thành phẩm, hàng hoàn chỉnh
D
khả năng sinh lời; lợi nhuận
Question 15
1 pt
What is the meaning of '<strong>price</strong>'?
A
mục tiêu định giá
B
con nợ; khách hàng còn nợ tiền
C
giá cả; định giá
D
chất lượng mang lại lợi ích hoặc lợi nhuận; khả năng sinh lời
Question 16
1 pt
What is the meaning of '<strong>net profit</strong>'?
A
tạm thời, không cố định
B
mục tiêu định giá
C
hành động mua lại một công ty hoặc tài sản khác
D
lợi nhuận ròng
Question 17
1 pt
What is the meaning of '<strong>trade credit</strong>'?
A
tín dụng thương mại; thanh toán chậm cho nhà cung cấp
B
chủ nợ bên ngoài
C
số tiền gốc được vay hoặc đầu tư; vốn gốc
D
một đơn vị vốn cổ phần trong công ty; cổ phiếu
Question 18
1 pt
What is the meaning of '<strong>brand name</strong>'?
A
hàng tồn kho; dự trữ, dự phòng
B
tăng trưởng cao, phát triển nhanh
C
một đơn vị vốn cổ phần trong công ty; cổ phiếu
D
tên thương hiệu
Question 19
1 pt
What is the meaning of '<strong>exposed</strong>'?
A
bị phơi bày, có rủi ro; dễ bị tổn thương
B
đột ngột, mạnh mẽ; một cách kịch tính
C
tài sản được mua với mục đích tạo ra thu nhập cho chủ sở hữu
D
tài sản cố định như đất đai, nhà cửa, máy móc
Question 20
1 pt
What is the meaning of '<strong>anticipate</strong>'?
A
giả định, cho rằng
B
sự thanh toán, sự giải quyết
C
dự đoán, lường trước
D
cơ hội thị trường
Question 21
1 pt
What is the meaning of '<strong>revenue</strong>'?
A
doanh thu
B
sự thanh toán, sự giải quyết
C
sự tồn tại, sự sống sót
D
xử lý, quản lý; vận chuyển
Question 22
1 pt
What is the meaning of '<strong>maximize</strong>'?
A
một cách nghiêm ngặt, chặt chẽ
B
chiến lược
C
giám đốc bán hàng
D
tăng hoặc làm cho lớn nhất có thể
Question 23
1 pt
What is the meaning of '<strong>return</strong>'?
A
sự gián đoạn, sự gây rối loạn
B
xác định, quyết định
C
lợi nhuận hoặc lỗ từ các khoản đầu tư của bạn, bao gồm thu nhập và thay đổi giá trị
D
giá cả
Question 24
1 pt
What is the meaning of '<strong>point of sale</strong>'?
A
điểm bán hàng
B
theo mùa, theo thời vụ
C
con nợ; khách hàng còn nợ tiền
D
chủ sở hữu ban đầu
Question 25
1 pt
What is the meaning of '<strong>lender</strong>'?
A
số tiền hoặc tài sản được sử dụng để bắt đầu hoặc điều hành một doanh nghiệp; vốn
B
tương ứng, tương đương
C
người hoặc tổ chức cho vay tiền
D
giá cả; định giá
Question 26
1 pt
What is the meaning of '<strong>wholesale</strong>'?
A
bán sỉ
B
người hoặc tổ chức cho vay tiền; chủ nợ
C
phát hành, ban hành
D
giá cả; định giá
Question 27
1 pt
What is the meaning of '<strong>industrial goods</strong>'?
A
hàng hóa công nghiệp
B
giám đốc tài chính
C
sở giao dịch chứng khoán
D
mạnh mẽ, quyết liệt
Question 28
1 pt
What is the meaning of '<strong>gearing</strong>'?
A
sửa đổi, xem xét lại
B
tỷ lệ giữa vốn chủ sở hữu và nợ dài hạn; tỷ số vốn vay
C
định vị thị trường
D
tiềm năng, có khả năng
Question 29
1 pt
What is the meaning of '<strong>revenue</strong>'?
A
tổng thu nhập từ bán hàng hóa hoặc dịch vụ; doanh thu
B
định giá thâm nhập
C
hấp thụ, chiếm dụng
D
người bán
Question 30
1 pt
What is the meaning of '<strong>disadvantage</strong>'?
A
chất lượng mang lại lợi ích hoặc lợi nhuận; khả năng sinh lời
B
mất quyền kiểm soát
C
tình trạng phá sản
D
bất lợi, nhược điểm
Question 31
1 pt
What is the meaning of '<strong>stockholder</strong>'?
A
sửa đổi, xem xét lại
B
giám đốc bán hàng
C
người sở hữu cổ phiếu trong một công ty; cổ đông
D
tương ứng, tương đương
Question 32
1 pt
What is the meaning of '<strong>skimming</strong>'?
A
mục tiêu định giá
B
công ty đầu tư mạo hiểm
C
người hoặc tổ chức cho vay tiền; chủ nợ
D
định giá hớt váng
Question 33
1 pt
What is the meaning of '<strong>margin</strong>'?
A
tài sản được mua với mục đích tạo ra thu nhập cho chủ sở hữu
B
tỷ suất lợi nhuận; biên độ
C
thỏa mãn, đáp ứng
D
tiền phải trả thường xuyên với tỷ lệ cụ thể để vay tiền; lãi suất
Question 34
1 pt
What is the meaning of '<strong>exert influence</strong>'?
A
theo dõi, giám sát
B
gây ảnh hưởng
C
thanh toán, giải quyết
D
sự thanh toán, sự giải quyết
Question 35
1 pt
What is the meaning of '<strong>leverage</strong>'?
A
việc sử dụng tiền vay để tăng lợi nhuận tiềm năng từ đầu tư; đòn bẩy tài chính
B
hàng tồn kho
C
phân khúc thị trường
D
doanh thu
Question 36
1 pt
What is the meaning of '<strong>market-positioning</strong>'?
A
bán tài sản
B
lợi thế cạnh tranh khác biệt
C
định vị thị trường
D
quyền yêu cầu, quyền đòi hỏi
Question 37
1 pt
What is the meaning of '<strong>venture capital</strong>'?
A
con nợ; khách hàng còn nợ tiền
B
chủ sở hữu ban đầu
C
hào phóng, rộng rãi
D
vốn đầu tư mạo hiểm cho các công ty khởi nghiệp
Question 38
1 pt
What is the meaning of '<strong>settlement</strong>'?
A
sự thanh toán, sự giải quyết
B
vốn chủ sở hữu; các quỹ đóng góp bởi cổ đông thông qua thanh toán trực tiếp và thông qua thu nhập giữ lại
C
vốn đầu tư mạo hiểm cho các công ty khởi nghiệp hoặc doanh nghiệp mới
D
giá cố định
Question 39
1 pt
What is the meaning of '<strong>issue</strong>'?
A
phát hành, ban hành
B
cơ hội thị trường
C
sản phẩm
D
lợi nhuận hoặc lỗ từ các khoản đầu tư của bạn, bao gồm thu nhập và thay đổi giá trị
Question 40
1 pt
What is the meaning of '<strong>minimize</strong>'?
A
giảm thiểu, thu nhỏ xuống mức tối thiểu
B
lợi nhuận hoặc lỗ từ các khoản đầu tư của bạn, bao gồm thu nhập và thay đổi giá trị
C
số tiền kiếm được sau khi trừ chi phí; lợi nhuận
D
giá trị
Question 41
1 pt
What is the meaning of '<strong>product manager</strong>'?
A
quản lý sản phẩm
B
dự trữ, dự phòng
C
mục tiêu định giá
D
người sở hữu cổ phiếu trong một công ty; cổ đông
Question 42
1 pt
What is the meaning of '<strong>raise</strong>'?
A
ngân hàng thanh toán bù trừ
B
phần trả góp; kỳ trả góp
C
vốn đầu tư mạo hiểm cho các công ty khởi nghiệp hoặc doanh nghiệp mới
D
thu thập hoặc tăng một số tiền; huy động
Question 43
1 pt
What is the meaning of '<strong>interest</strong>'?
A
tính năng, đặc điểm
B
một giao dịch kinh doanh hoặc tài chính
C
tiền phải trả thường xuyên với tỷ lệ cụ thể để vay tiền; lãi suất
D
điểm bán hàng
Question 44
1 pt
What is the meaning of '<strong>stock</strong>'?
A
sự chậm trễ; làm chậm trễ
B
ngân hàng thanh toán bù trừ
C
sự biến động, sự dao động
D
hàng tồn kho; dự trữ, dự phòng
Question 45
1 pt
What is the meaning of '<strong>accountant</strong>'?
A
có lợi nhuận, sinh lời
B
nội tại, vốn có
C
người chuyên nghiệp quản lý và kiểm tra hồ sơ tài chính; kế toán
D
sự thịnh vượng, sự phồn vinh
Question 46
1 pt
What is the meaning of '<strong>advantage</strong>'?
A
sự lựa chọn
B
doanh thu
C
tình trạng phá sản
D
lợi thế, ưu điểm
Question 47
1 pt
What is the meaning of '<strong>public hands</strong>'?
A
sự cân bằng; cân bằng
B
tay công chúng, sở hữu công chúng
C
bao bì, đóng gói
D
thị phần
Question 48
1 pt
What is the meaning of '<strong>pricing department</strong>'?
A
thành phần, linh kiện
B
bộ phận định giá
C
điểm bán hàng
D
tỷ lệ giữa vốn chủ sở hữu và nợ dài hạn; tỷ số vốn vay
Question 49
1 pt
What is the meaning of '<strong>unlisted securities</strong>'?
A
tài trợ bằng vốn chủ sở hữu
B
vốn lưu động được sử dụng trong hoạt động hàng ngày
C
chứng khoán chưa niêm yết
D
phân khúc thị trường
Question 50
1 pt
What is the meaning of '<strong>profitable</strong>'?
A
hàng không vũ trụ
B
phần trả góp; kỳ trả góp
C
có lợi nhuận, sinh lời
D
số tiền bị mất khi chi phí vượt quá doanh thu; lỗ
← Back
Submit Quiz