🎓 English Learning
Trang chủ
Bài học
Từ vựng
Ngữ pháp
Flashcards
Quiz
Dịch
Đăng nhập
Đăng ký
☰
Vocabulary Review: Marketing
Test your vocabulary knowledge from this lesson
📝
98 Questions
⏱️
60 minutes
🎯
Pass: 70%
🔢
Intermediate
0
/ 98 answered
⏱️
3600
Question 1
1 pt
Which word means '<strong>thừa thãi, không cần thiết</strong>'?
A
packaging
B
market share
C
superfluous
D
dilute
Question 2
1 pt
What is the meaning of '<strong>marketing</strong>'?
A
hoạt động tiếp thị, marketing; quá trình xác định và đáp ứng nhu cầu khách hàng
B
sự niêm yết trên sàn chứng khoán
C
huy động vốn
D
tính co giãn
Question 3
1 pt
What is the meaning of '<strong>concept</strong>'?
A
sản xuất tinh gọn (không lãng phí)
B
triết lý, quan điểm chỉ đạo
C
khái niệm, ý tưởng
D
giá cố định
Question 4
1 pt
Which word means '<strong>hàng tồn kho</strong>'?
A
inventory
B
pricing department
C
skimming
D
securities
Question 5
1 pt
What is the meaning of '<strong>persuade</strong>'?
A
giả định, cho rằng
B
quỹ hưu trí
C
thuyết phục, làm cho tin
D
nghiên cứu thị trường
Question 6
1 pt
Which word means '<strong>theo dõi, giám sát</strong>'?
A
unlisted securities
B
accountant
C
monitor
D
skimming
Question 7
1 pt
Which word means '<strong>quảng cáo</strong>'?
A
advertising
B
place
C
venture capital
D
original owner
Question 8
1 pt
What is the meaning of '<strong>advertising</strong>'?
A
quảng cáo
B
tên thương hiệu
C
vốn đầu tư mạo hiểm cho các công ty khởi nghiệp
D
chứng khoán như cổ phiếu và trái phiếu
Question 9
1 pt
What is the meaning of '<strong>potential</strong>'?
A
định giá hớt váng
B
nhà cung cấp, người cung ứng
C
tiềm năng, có khả năng
D
đánh bại, chiến thắng
Question 10
1 pt
Which word means '<strong>thỏa mãn, đáp ứng</strong>'?
A
issue
B
marketing mix
C
debt financing
D
satisfy
Question 11
1 pt
Which word means '<strong>đánh bại, chiến thắng</strong>'?
A
leverage
B
conflicting
C
propose
D
defeat
Question 12
1 pt
Which word means '<strong>khái niệm, ý tưởng</strong>'?
A
return
B
concept
C
working capital
D
generous
Question 13
1 pt
What is the meaning of '<strong>reaction</strong>'?
A
phản ứng, phản hồi
B
hòa giải, dung hòa; điều hòa
C
thấu chi ngân hàng; số dư âm tạm thời
D
đối thủ cạnh tranh
Question 14
1 pt
What is the meaning of '<strong>unsatisfied</strong>'?
A
chiến lược
B
chi phí, khoản tiền chi ra
C
chưa được thỏa mãn, không hài lòng
D
vốn lưu động được sử dụng trong hoạt động hàng ngày
Question 15
1 pt
Which word means '<strong>nghiên cứu thị trường</strong>'?
A
bond
B
stockholder
C
market research
D
profitability
Question 16
1 pt
Which word means '<strong>tính năng, đặc điểm</strong>'?
A
fixed price
B
long-term loan
C
pricing department
D
feature
Question 17
1 pt
Which word means '<strong>kênh phân phối</strong>'?
A
forecast
B
distribution channel
C
prosperity
D
consumer market
Question 18
1 pt
Which word means '<strong>hoạt động tiếp thị, marketing; quá trình xác định và đáp ứng nhu cầu khách hàng</strong>'?
A
differential advantage
B
efficiently
C
stringently
D
marketing
Question 19
1 pt
What is the meaning of '<strong>product manager</strong>'?
A
quản lý sản phẩm
B
tình trạng không thể trả nợ; phá sản
C
huy động vốn
D
vốn đầu tư mạo hiểm cho các công ty khởi nghiệp hoặc doanh nghiệp mới
Question 20
1 pt
What is the meaning of '<strong>promotion</strong>'?
A
lợi thế, ưu điểm
B
thuyết phục, làm cho tin
C
điều hành hoặc quản lý một doanh nghiệp; vận hành
D
xúc tiến, quảng bá
Question 21
1 pt
What is the meaning of '<strong>analyze</strong>'?
A
tiền phải trả thường xuyên với tỷ lệ cụ thể để vay tiền; lãi suất
B
hành động mua lại một công ty hoặc tài sản khác
C
phân tích, nghiên cứu
D
phân khúc, đoạn
Question 22
1 pt
Which word means '<strong>cơ hội thị trường</strong>'?
A
market opportunity
B
bargaining
C
outside creditor
D
distinctive competency
Question 23
1 pt
What is the meaning of '<strong>feature</strong>'?
A
giám đốc tài chính
B
tính năng, đặc điểm
C
tỷ lệ phần trăm tổng doanh số ngành mà một công ty cụ thể kiểm soát
D
nội tại, vốn có
Question 24
1 pt
What is the meaning of '<strong>brand manager</strong>'?
A
tỷ lệ phần trăm tổng doanh số ngành mà một công ty cụ thể kiểm soát
B
quản lý thương hiệu
C
sự chậm trễ; làm chậm trễ
D
chưa được thỏa mãn, không hài lòng
Question 25
1 pt
Which word means '<strong>quản lý thương hiệu</strong>'?
A
elasticity
B
capitalize on
C
brand manager
D
maximize
Question 26
1 pt
What is the meaning of '<strong>defeat</strong>'?
A
tăng hoặc làm cho lớn nhất có thể
B
giá trị
C
tận dụng, biến thành lợi thế
D
đánh bại, chiến thắng
Question 27
1 pt
What is the meaning of '<strong>launch</strong>'?
A
tung ra, cho ra mắt
B
phản ứng, phản hồi
C
đòi hỏi, yêu cầu
D
định giá hớt váng
Question 28
1 pt
Which word means '<strong>dự đoán, lường trước</strong>'?
A
guarantee
B
anticipate
C
rate of return
D
market share
Question 29
1 pt
What is the meaning of '<strong>market research</strong>'?
A
cơ hội thị trường
B
tiền phải trả thường xuyên với tỷ lệ cụ thể để vay tiền; lãi suất
C
nghiên cứu thị trường
D
tài sản cố định như đất đai, nhà cửa, máy móc
Question 30
1 pt
Which word means '<strong>phản ứng, phản hồi</strong>'?
A
conflicting
B
advertising
C
fluctuation
D
reaction
Question 31
1 pt
Which word means '<strong>xác định, nhận biết</strong>'?
A
propose
B
discount
C
identify
D
markup
Question 32
1 pt
Which word means '<strong>mạnh mẽ, quyết liệt</strong>'?
A
pricing department
B
vigorous
C
budget
D
place
Question 33
1 pt
Which word means '<strong>xúc tiến, quảng bá</strong>'?
A
credit terms
B
budget
C
temporary
D
promotion
Question 34
1 pt
Which word means '<strong>tên thương hiệu</strong>'?
A
point of sale
B
brand name
C
stock
D
minimize
Question 35
1 pt
Which word means '<strong>điều kiện tín dụng, điều khoản thanh toán</strong>'?
A
revenue
B
pension fund
C
anticipate
D
credit terms
Question 36
1 pt
What is the meaning of '<strong>superfluous</strong>'?
A
đúng lúc, kịp thời (phương pháp sản xuất)
B
triết lý, quan điểm chỉ đạo
C
nội tại, vốn có
D
thừa thãi, không cần thiết
Question 37
1 pt
What is the meaning of '<strong>industrial goods</strong>'?
A
dự đoán, lường trước
B
sự kết hợp của hai hoặc nhiều công ty thành một; sáp nhập
C
hàng hóa công nghiệp
D
định giá thâm nhập
Question 38
1 pt
What is the meaning of '<strong>integration</strong>'?
A
người tiêu dùng, khách hàng
B
vốn đầu tư mạo hiểm cho các công ty khởi nghiệp hoặc doanh nghiệp mới
C
triết lý, quan điểm chỉ đạo
D
sự tích hợp, sự kết hợp
Question 39
1 pt
Which word means '<strong>chiết khấu, giảm giá</strong>'?
A
discount
B
packaging
C
minimize
D
restructure
Question 40
1 pt
Which word means '<strong>hàng hóa công nghiệp</strong>'?
A
return
B
equity
C
industrial goods
D
reinvested earnings
Question 41
1 pt
What is the meaning of '<strong>packaging</strong>'?
A
ngân hàng thanh toán bù trừ
B
bao bì, đóng gói
C
cạnh tranh
D
tay công chúng, sở hữu công chúng
Question 42
1 pt
What is the meaning of '<strong>target market</strong>'?
A
hàng tồn kho; dự trữ, dự phòng
B
xúc tiến, quảng bá
C
thị trường mục tiêu
D
tình trạng phá sản
Question 43
1 pt
Which word means '<strong>thị trường mục tiêu</strong>'?
A
target market
B
profit
C
place
D
retail
Question 44
1 pt
Which word means '<strong>thị trường tiêu dùng</strong>'?
A
identify
B
consumer market
C
pricing objective
D
principal
Question 45
1 pt
Which word means '<strong>người tiêu dùng, khách hàng</strong>'?
A
consumer
B
handle
C
interest
D
net profit
Question 46
1 pt
What is the meaning of '<strong>distinctive competency</strong>'?
A
năng lực đặc biệt, điểm mạnh riêng
B
quản lý tiền bạc, đặc biệt đối với chính phủ hoặc công ty lớn; tài chính
C
theo chu kỳ, tuần hoàn
D
phản ứng, phản hồi
Question 47
1 pt
Which word means '<strong>trung thành, trung thực</strong>'?
A
loyal
B
competitive
C
venture firm
D
interfere
Question 48
1 pt
Which word means '<strong>bảo hành, đảm bảo</strong>'?
A
guarantee
B
exposed
C
equity financing
D
skimming
Question 49
1 pt
What is the meaning of '<strong>selling</strong>'?
A
việc bán hàng; hoạt động thuyết phục khách hàng mua sản phẩm
B
phần trả góp; kỳ trả góp
C
xử lý, quản lý; vận chuyển
D
tỷ lệ lợi nhuận cộng thêm
Question 50
1 pt
What is the meaning of '<strong>assume</strong>'?
A
giả định, cho rằng
B
thừa thãi, không cần thiết
C
lãi suất cơ bản của ngân hàng
D
cổ phiếu của một công ty; vốn cổ phần
Question 51
1 pt
What is the meaning of '<strong>profitable</strong>'?
A
có lợi nhuận, sinh lời
B
đầy đủ, thỏa đáng
C
sự không chắc chắn liên quan đến bất kỳ khoản đầu tư nào
D
thị phần
Question 52
1 pt
Which word means '<strong>sản phẩm</strong>'?
A
delay
B
product
C
railroad
D
conflicting
Question 53
1 pt
Which word means '<strong>năng lực đặc biệt, điểm mạnh riêng</strong>'?
A
distinctive competency
B
pricing
C
credit terms
D
appropriate
Question 54
1 pt
Which word means '<strong>bao bì, đóng gói</strong>'?
A
price
B
packaging
C
expenditure
D
revenue
Question 55
1 pt
Which word means '<strong>phân khúc thị trường</strong>'?
A
profitable
B
launch
C
market segmentation
D
disruption
Question 56
1 pt
Which word means '<strong>tung ra, cho ra mắt</strong>'?
A
negotiate
B
launch
C
venture capital
D
pricing department
Question 57
1 pt
Which word means '<strong>có lợi nhuận, sinh lời</strong>'?
A
market share
B
distinctive competency
C
profitable
D
propose
Question 58
1 pt
What is the meaning of '<strong>loyal</strong>'?
A
chất lượng mang lại lợi ích hoặc lợi nhuận; khả năng sinh lời
B
trung thành, trung thực
C
tài sản thế chấp để đảm bảo cho khoản vay
D
đối thủ cạnh tranh
Question 59
1 pt
What is the meaning of '<strong>place</strong>'?
A
sự gián đoạn, sự gây rối loạn
B
tiềm năng, có khả năng
C
địa điểm, kênh phân phối
D
tỷ lệ phần trăm tổng doanh số ngành mà một công ty cụ thể kiểm soát
Question 60
1 pt
Which word means '<strong>địa điểm, kênh phân phối</strong>'?
A
revenue
B
listing
C
place
D
inventory
Question 61
1 pt
Which word means '<strong>khuyến mại bán hàng</strong>'?
A
bankruptcy
B
sales promotion
C
conflicting
D
negotiate
Question 62
1 pt
What is the meaning of '<strong>identify</strong>'?
A
mất quyền kiểm soát
B
thương lượng, đàm phán
C
tài sản cố định như đất đai, nhà cửa, máy móc
D
xác định, nhận biết
Question 63
1 pt
What is the meaning of '<strong>monitor</strong>'?
A
chi phí, khoản tiền chi ra
B
theo dõi, giám sát
C
tay công chúng, sở hữu công chúng
D
phát hành, ban hành
Question 64
1 pt
What is the meaning of '<strong>marketing mix</strong>'?
A
chính sách giá
B
hàng tồn kho, hàng dự trữ
C
hỗn hợp marketing, chiến lược marketing tổng hợp
D
đảm bảo rằng điều gì đó sẽ xảy ra; đảm bảo
Question 65
1 pt
What is the meaning of '<strong>market opportunity</strong>'?
A
ban lãnh đạo cấp cao
B
cơ hội thị trường
C
đầy đủ, thỏa đáng
D
chất lượng mang lại lợi ích hoặc lợi nhuận; khả năng sinh lời
Question 66
1 pt
Which word means '<strong>chưa được thỏa mãn, không hài lòng</strong>'?
A
stock
B
market share
C
bargaining
D
unsatisfied
Question 67
1 pt
What is the meaning of '<strong>point of sale</strong>'?
A
xúc tiến, quảng bá
B
thị trường tiêu dùng
C
lợi thế, ưu điểm
D
điểm bán hàng
Question 68
1 pt
Which word means '<strong>giả định, cho rằng</strong>'?
A
price
B
profitability
C
assume
D
unsatisfied
Question 69
1 pt
Which word means '<strong>thị trường sản xuất, thị trường công nghiệp</strong>'?
A
clearing bank
B
sound
C
producer market
D
stock
Question 70
1 pt
Which word means '<strong>việc bán hàng; hoạt động thuyết phục khách hàng mua sản phẩm</strong>'?
A
target market
B
selling
C
market share
D
brand manager
Question 71
1 pt
What is the meaning of '<strong>satisfy</strong>'?
A
thỏa mãn, đáp ứng
B
giá cố định
C
định giá thâm nhập
D
dự đoán, lường trước
Question 72
1 pt
What is the meaning of '<strong>anticipate</strong>'?
A
một cách hiệu quả, có hiệu suất cao
B
việc bán hàng; hoạt động thuyết phục khách hàng mua sản phẩm
C
dự đoán, lường trước
D
sự thanh toán, sự giải quyết
Question 73
1 pt
What is the meaning of '<strong>distribution channel</strong>'?
A
nguyên liệu thô, nguyên vật liệu
B
tung ra, cho ra mắt
C
định giá thâm nhập
D
kênh phân phối
Question 74
1 pt
Which word means '<strong>tiềm năng, có khả năng</strong>'?
A
soak up
B
acquisition
C
packaging
D
potential
Question 75
1 pt
Which word means '<strong>sự tích hợp, sự kết hợp</strong>'?
A
fresh shares
B
temporary
C
integration
D
pension fund
Question 76
1 pt
What is the meaning of '<strong>brand name</strong>'?
A
sở giao dịch chứng khoán
B
tên thương hiệu
C
tăng trưởng cao, phát triển nhanh
D
huy động vốn
Question 77
1 pt
What is the meaning of '<strong>publicity</strong>'?
A
lợi nhuận hoặc lỗ từ các khoản đầu tư của bạn, bao gồm thu nhập và thay đổi giá trị
B
dòng tiền, luồng tiền mặt
C
công khai, quảng bá
D
tên thương hiệu
Question 78
1 pt
Which word means '<strong>công khai, quảng bá</strong>'?
A
debenture
B
satisfy
C
publicity
D
accountant
Question 79
1 pt
Which word means '<strong>thuyết phục, làm cho tin</strong>'?
A
temporary
B
target market
C
minimal
D
persuade
Question 80
1 pt
What is the meaning of '<strong>consumer</strong>'?
A
người tiêu dùng, khách hàng
B
sự cân bằng; cân bằng
C
tỷ lệ, phần
D
đúng lúc, kịp thời (phương pháp sản xuất)
Question 81
1 pt
What is the meaning of '<strong>sales promotion</strong>'?
A
việc định giá, chiến lược giá
B
khuyến mại bán hàng
C
thuê, cho thuê; hợp đồng cho thuê
D
vốn chủ sở hữu; các quỹ đóng góp bởi cổ đông thông qua thanh toán trực tiếp và thông qua thu nhập giữ lại
Question 82
1 pt
What is the meaning of '<strong>vigorous</strong>'?
A
mạnh mẽ, quyết liệt
B
tình huống bất ngờ, sự kiện dự phòng
C
hàng không vũ trụ
D
công ty đầu tư mạo hiểm
Question 83
1 pt
What is the meaning of '<strong>guarantee</strong>'?
A
cổ phiếu mới
B
xúc tiến, quảng bá
C
bảo hành, đảm bảo
D
giám đốc sản xuất
Question 84
1 pt
Which word means '<strong>hỗn hợp marketing, chiến lược marketing tổng hợp</strong>'?
A
marketing mix
B
accountant
C
profitability
D
bankruptcy
Question 85
1 pt
What is the meaning of '<strong>discount</strong>'?
A
tình trạng phá sản
B
chất lượng mang lại lợi ích hoặc lợi nhuận; khả năng sinh lời
C
quản lý sản phẩm
D
chiết khấu, giảm giá
Question 86
1 pt
What is the meaning of '<strong>producer market</strong>'?
A
thị trường sản xuất, thị trường công nghiệp
B
tình trạng phá sản
C
một cách nghiêm ngặt, chặt chẽ
D
số tiền chi tiêu; chi phí
Question 87
1 pt
What is the meaning of '<strong>consumer market</strong>'?
A
tình trạng phá sản
B
thị trường tiêu dùng
C
chất lượng mang lại lợi ích hoặc lợi nhuận; khả năng sinh lời
D
tương ứng, tương đương
Question 88
1 pt
What is the meaning of '<strong>market segmentation</strong>'?
A
dòng sản phẩm
B
định vị thị trường
C
phân khúc thị trường
D
hàng tồn kho
Question 89
1 pt
What is the meaning of '<strong>product</strong>'?
A
bao bì, đóng gói
B
việc sử dụng tiền vay để tăng lợi nhuận tiềm năng từ đầu tư; đòn bẩy tài chính
C
dòng tiền, luồng tiền mặt
D
sản phẩm
Question 90
1 pt
What is the meaning of '<strong>price</strong>'?
A
sự thanh toán, sự giải quyết
B
giá cả
C
số tiền kiếm được sau khi trừ chi phí; lợi nhuận
D
sự chậm trễ; làm chậm trễ
Question 91
1 pt
Which word means '<strong>lợi thế cạnh tranh khác biệt</strong>'?
A
market share
B
differential advantage
C
lean manufacturing
D
budget
Question 92
1 pt
Which word means '<strong>điểm bán hàng</strong>'?
A
debenture
B
point of sale
C
reserve
D
prosperity
Question 93
1 pt
What is the meaning of '<strong>inventory</strong>'?
A
hàng tồn kho
B
chiết khấu, giảm giá
C
theo mùa, theo thời vụ
D
tỷ lệ phần trăm tổng doanh số ngành mà một công ty cụ thể kiểm soát
Question 94
1 pt
Which word means '<strong>quản lý sản phẩm</strong>'?
A
negotiate
B
product manager
C
settlement
D
sound
Question 95
1 pt
Which word means '<strong>phân tích, nghiên cứu</strong>'?
A
loyal
B
analyze
C
stock
D
stockholder
Question 96
1 pt
What is the meaning of '<strong>differential advantage</strong>'?
A
lợi thế cạnh tranh khác biệt
B
tỷ lệ giữa vốn chủ sở hữu và nợ dài hạn; tỷ số vốn vay
C
theo dõi, giám sát
D
thuyết phục, làm cho tin
Question 97
1 pt
Which word means '<strong>giá cả</strong>'?
A
clearing bank
B
choice
C
price
D
inventory
Question 98
1 pt
What is the meaning of '<strong>credit terms</strong>'?
A
công ty đầu tư mạo hiểm
B
định vị thị trường
C
sự thanh toán, sự giải quyết
D
điều kiện tín dụng, điều khoản thanh toán
← Back
Submit Quiz