🎓 English Learning
Trang chủ
Bài học
Từ vựng
Ngữ pháp
Flashcards
Quiz
Dịch
Đăng nhập
Đăng ký
☰
Vocabulary Review: Sources of Finance
Test your vocabulary knowledge from this lesson
📝
92 Questions
⏱️
60 minutes
🎯
Pass: 70%
🔢
Intermediate
0
/ 92 answered
⏱️
3600
Question 1
1 pt
What is the meaning of '<strong>net profit</strong>'?
A
tình huống bất ngờ, sự kiện dự phòng
B
hàng tồn kho; dự trữ, dự phòng
C
tổ chức lại cấu trúc của một tổ chức; tái cấu trúc
D
lợi nhuận ròng
Question 2
1 pt
What is the meaning of '<strong>claim</strong>'?
A
quyền yêu cầu, quyền đòi hỏi
B
nghiên cứu thị trường
C
một phần lợi nhuận của công ty được trả cho cổ đông thường và cổ đông ưu đãi; cổ tức
D
ngân hàng thương mại
Question 3
1 pt
What is the meaning of '<strong>satisfy</strong>'?
A
sự mặc cả, thương lượng
B
giám đốc tài chính
C
thỏa mãn, đáp ứng
D
chứng khoán chưa niêm yết
Question 4
1 pt
Which word means '<strong>vốn đầu tư mạo hiểm cho các công ty khởi nghiệp</strong>'?
A
venture firm
B
warehouse
C
fresh shares
D
venture capital
Question 5
1 pt
Which word means '<strong>sự tồn tại, sự sống sót</strong>'?
A
potential
B
operate
C
handle
D
survival
Question 6
1 pt
Which word means '<strong>ngân hàng thương mại</strong>'?
A
public hands
B
markup
C
merchant bank
D
margin
Question 7
1 pt
What is the meaning of '<strong>rate of return</strong>'?
A
khả năng sinh lời; lợi nhuận
B
tỷ suất lợi nhuận, tỷ lệ hoàn vốn
C
tính năng, đặc điểm
D
hàng hóa công nghiệp
Question 8
1 pt
Which word means '<strong>tỷ suất lợi nhuận, tỷ lệ hoàn vốn</strong>'?
A
retail
B
choice
C
rate of return
D
reserve
Question 9
1 pt
Which word means '<strong>bất lợi, nhược điểm</strong>'?
A
settlement
B
intrinsic
C
disadvantage
D
balance
Question 10
1 pt
Which word means '<strong>kênh phân phối</strong>'?
A
vigorous
B
distribution channel
C
collateral
D
sound
Question 11
1 pt
What is the meaning of '<strong>bankruptcy</strong>'?
A
chứng khoán chưa niêm yết
B
tài sản được mua với mục đích tạo ra thu nhập cho chủ sở hữu
C
tình trạng phá sản
D
hàng tồn kho, hàng dự trữ
Question 12
1 pt
What is the meaning of '<strong>bank base rate</strong>'?
A
người hoặc tổ chức cho vay tiền; chủ nợ
B
mục tiêu định giá
C
vốn chủ sở hữu; các quỹ đóng góp bởi cổ đông thông qua thanh toán trực tiếp và thông qua thu nhập giữ lại
D
lãi suất cơ bản của ngân hàng
Question 13
1 pt
What is the meaning of '<strong>debt financing</strong>'?
A
hào phóng, rộng rãi
B
khái niệm, ý tưởng
C
tài trợ bằng nợ
D
gây ảnh hưởng
Question 14
1 pt
Which word means '<strong>đòi hỏi, yêu cầu</strong>'?
A
debt financing
B
net profit
C
reconcile
D
demand
Question 15
1 pt
What is the meaning of '<strong>venture firm</strong>'?
A
công ty đầu tư mạo hiểm
B
tài trợ bằng vốn chủ sở hữu
C
trách nhiệm pháp lý hoặc nghĩa vụ tài chính; nợ phải trả
D
định vị thị trường
Question 16
1 pt
Which word means '<strong>phát hành, ban hành</strong>'?
A
issue
B
dilute
C
trade credit
D
profitable
Question 17
1 pt
Which word means '<strong>tỷ lệ, phần</strong>'?
A
stock exchange
B
selling
C
proportion
D
advantage
Question 18
1 pt
Which word means '<strong>cực đoan, nghiêm trọng</strong>'?
A
disadvantage
B
extreme
C
risk
D
lease
Question 19
1 pt
What is the meaning of '<strong>equity financing</strong>'?
A
sự chậm trễ; làm chậm trễ
B
tài trợ bằng vốn chủ sở hữu
C
xác định, quyết định
D
cạnh tranh
Question 20
1 pt
Which word means '<strong>chứng khoán chưa niêm yết</strong>'?
A
working capital
B
fixed price
C
unlisted securities
D
industrial goods
Question 21
1 pt
Which word means '<strong>tăng trưởng cao, phát triển nhanh</strong>'?
A
discount
B
high-growth
C
debt
D
cost-oriented
Question 22
1 pt
What is the meaning of '<strong>demand</strong>'?
A
vốn lưu động được sử dụng trong hoạt động hàng ngày
B
đòi hỏi, yêu cầu
C
một phần lợi nhuận của công ty được trả cho cổ đông thường và cổ đông ưu đãi; cổ tức
D
xác định, quyết định
Question 23
1 pt
What is the meaning of '<strong>overdraft</strong>'?
A
thấu chi ngân hàng; số dư âm tạm thời
B
hướng về chi phí
C
một giao dịch kinh doanh hoặc tài chính
D
pha loãng, làm giảm
Question 24
1 pt
Which word means '<strong>bán tài sản</strong>'?
A
sale of assets
B
loss
C
gearing
D
losing control
Question 25
1 pt
What is the meaning of '<strong>exposed</strong>'?
A
bị phơi bày, có rủi ro; dễ bị tổn thương
B
số tiền chi tiêu; chi phí
C
lãi suất cơ bản của ngân hàng
D
lợi nhuận hoặc lỗ từ các khoản đầu tư của bạn, bao gồm thu nhập và thay đổi giá trị
Question 26
1 pt
Which word means '<strong>đột ngột, mạnh mẽ; một cách kịch tính</strong>'?
A
dramatically
B
asset
C
defeat
D
institution
Question 27
1 pt
Which word means '<strong>đảm bảo, thế chấp; bảo đảm</strong>'?
A
listing
B
distribution channel
C
public hands
D
secure
Question 28
1 pt
Which word means '<strong>huy động vốn</strong>'?
A
raise capital
B
prosperity
C
stock
D
merchant bank
Question 29
1 pt
Which word means '<strong>chủ sở hữu ban đầu</strong>'?
A
original owner
B
debtor
C
demand
D
working capital
Question 30
1 pt
What is the meaning of '<strong>long-term loan</strong>'?
A
phát hành, ban hành
B
khoản vay dài hạn
C
con nợ; khách hàng còn nợ tiền
D
hàng tồn kho
Question 31
1 pt
Which word means '<strong>tài trợ bằng vốn chủ sở hữu</strong>'?
A
corresponding
B
equity financing
C
merger
D
expenditure
Question 32
1 pt
What is the meaning of '<strong>issue</strong>'?
A
kênh phân phối
B
chất lượng mang lại lợi ích hoặc lợi nhuận; khả năng sinh lời
C
tận dụng, biến thành lợi thế
D
phát hành, ban hành
Question 33
1 pt
What is the meaning of '<strong>proportion</strong>'?
A
phân tích, nghiên cứu
B
số tiền gốc được vay hoặc đầu tư; vốn gốc
C
tỷ lệ, phần
D
một phần lợi nhuận của công ty được trả cho cổ đông thường và cổ đông ưu đãi; cổ tức
Question 34
1 pt
Which word means '<strong>tình trạng phá sản</strong>'?
A
sales manager
B
propose
C
bankruptcy
D
monitor
Question 35
1 pt
Which word means '<strong>thu nhập tái đầu tư; lợi nhuận giữ lại</strong>'?
A
high-growth
B
consumer
C
advertising
D
reinvested earnings
Question 36
1 pt
What is the meaning of '<strong>losing control</strong>'?
A
doanh thu
B
mất quyền kiểm soát
C
tỷ suất lợi nhuận; biên độ
D
theo mùa, theo thời vụ
Question 37
1 pt
Which word means '<strong>tài trợ bằng nợ</strong>'?
A
brand manager
B
philosophy
C
finance manager
D
debt financing
Question 38
1 pt
Which word means '<strong>công ty đầu tư mạo hiểm</strong>'?
A
strategy
B
fresh shares
C
fluctuation
D
venture firm
Question 39
1 pt
Which word means '<strong>sự thịnh vượng, sự phồn vinh</strong>'?
A
concept
B
identify
C
prosperity
D
venture firm
Question 40
1 pt
What is the meaning of '<strong>extreme</strong>'?
A
cực đoan, nghiêm trọng
B
việc bán hàng; hoạt động thuyết phục khách hàng mua sản phẩm
C
quản lý thương hiệu
D
tận dụng, biến thành lợi thế
Question 41
1 pt
What is the meaning of '<strong>unlisted securities</strong>'?
A
sở giao dịch chứng khoán
B
chứng khoán chưa niêm yết
C
phụ phí, giá cao; cao cấp
D
cạnh tranh
Question 42
1 pt
What is the meaning of '<strong>survival</strong>'?
A
một phần lợi nhuận của công ty được trả cho cổ đông thường và cổ đông ưu đãi; cổ tức
B
thừa thãi, không cần thiết
C
sự tồn tại, sự sống sót
D
kho, nhà kho
Question 43
1 pt
Which word means '<strong>lợi nhuận ròng</strong>'?
A
unsatisfied
B
component
C
net profit
D
persuade
Question 44
1 pt
What is the meaning of '<strong>fresh shares</strong>'?
A
điều kiện tín dụng, điều khoản thanh toán
B
thành phần, linh kiện
C
sở giao dịch chứng khoán
D
cổ phiếu mới
Question 45
1 pt
What is the meaning of '<strong>reinvested earnings</strong>'?
A
thu nhập tái đầu tư; lợi nhuận giữ lại
B
sở giao dịch chứng khoán
C
nhà cung cấp, người cung ứng
D
quyền yêu cầu, quyền đòi hỏi
Question 46
1 pt
What is the meaning of '<strong>high-growth</strong>'?
A
giá trị
B
trách nhiệm pháp lý hoặc nghĩa vụ tài chính; nợ phải trả
C
theo chu kỳ, tuần hoàn
D
tăng trưởng cao, phát triển nhanh
Question 47
1 pt
Which word means '<strong>lãi suất cơ bản của ngân hàng</strong>'?
A
bank base rate
B
shareholder
C
institution
D
share
Question 48
1 pt
Which word means '<strong>sự niêm yết trên sàn chứng khoán</strong>'?
A
listing
B
persuade
C
capital
D
market segmentation
Question 49
1 pt
What is the meaning of '<strong>clearing bank</strong>'?
A
cổ phiếu mới
B
ngân hàng thanh toán bù trừ
C
tính co giãn
D
sự biến động, sự dao động
Question 50
1 pt
What is the meaning of '<strong>gearing</strong>'?
A
lợi thế, ưu điểm
B
tỷ lệ giữa vốn chủ sở hữu và nợ dài hạn; tỷ số vốn vay
C
khả năng sinh lời
D
số tiền chi tiêu; chi phí
Question 51
1 pt
Which word means '<strong>hấp thụ, chiếm dụng</strong>'?
A
soak up
B
principal function
C
permanent
D
proportion
Question 52
1 pt
What is the meaning of '<strong>public hands</strong>'?
A
sự giảm giá trị của tài sản theo thời gian; khấu hao
B
hoạt động tiếp thị, marketing; quá trình xác định và đáp ứng nhu cầu khách hàng
C
tay công chúng, sở hữu công chúng
D
thuê, cho thuê; hợp đồng cho thuê
Question 53
1 pt
What is the meaning of '<strong>sale of assets</strong>'?
A
trách nhiệm pháp lý hoặc nghĩa vụ tài chính; nợ phải trả
B
bán tài sản
C
nghiên cứu thị trường
D
phân khúc, đoạn
Question 54
1 pt
What is the meaning of '<strong>advantage</strong>'?
A
tình trạng phá sản
B
bảo hành, đảm bảo
C
sự niêm yết trên sàn chứng khoán
D
lợi thế, ưu điểm
Question 55
1 pt
Which word means '<strong>can thiệp, xen vào</strong>'?
A
market opportunity
B
raise
C
interfere
D
discount
Question 56
1 pt
Which word means '<strong>tay công chúng, sở hữu công chúng</strong>'?
A
public hands
B
restructure
C
stock
D
equity financing
Question 57
1 pt
What is the meaning of '<strong>sound</strong>'?
A
lành mạnh, vững chắc, hợp lý
B
sự thanh toán, sự giải quyết
C
sự mặc cả, thương lượng
D
sự chậm trễ; làm chậm trễ
Question 58
1 pt
What is the meaning of '<strong>prosperity</strong>'?
A
con nợ; khách hàng còn nợ tiền
B
quản lý tiền bạc, đặc biệt đối với chính phủ hoặc công ty lớn; tài chính
C
dự báo, dự đoán
D
sự thịnh vượng, sự phồn vinh
Question 59
1 pt
What is the meaning of '<strong>merchant bank</strong>'?
A
kế toán
B
ngân hàng thương mại
C
quản lý tiền bạc, đặc biệt đối với chính phủ hoặc công ty lớn; tài chính
D
vốn lưu động được sử dụng cho hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp
Question 60
1 pt
Which word means '<strong>quỹ hưu trí</strong>'?
A
strategy
B
pension fund
C
market share
D
minimize
Question 61
1 pt
Which word means '<strong>khoản vay dài hạn</strong>'?
A
long-term loan
B
proportion
C
philosophy
D
equity
Question 62
1 pt
Which word means '<strong>bị phơi bày, có rủi ro; dễ bị tổn thương</strong>'?
A
retail
B
exposed
C
listing
D
launch
Question 63
1 pt
Which word means '<strong>lợi thế, ưu điểm</strong>'?
A
monitor
B
price
C
advantage
D
determine
Question 64
1 pt
What is the meaning of '<strong>stock exchange</strong>'?
A
phần trả góp; kỳ trả góp
B
cực đoan, nghiêm trọng
C
sở giao dịch chứng khoán
D
việc bán hàng; hoạt động thuyết phục khách hàng mua sản phẩm
Question 65
1 pt
What is the meaning of '<strong>venture capital</strong>'?
A
hàng không vũ trụ
B
vốn đầu tư mạo hiểm cho các công ty khởi nghiệp
C
bất lợi, nhược điểm
D
ngân hàng thương mại
Question 66
1 pt
Which word means '<strong>tỷ lệ giữa vốn chủ sở hữu và nợ dài hạn; tỷ số vốn vay</strong>'?
A
determine
B
capital
C
gearing
D
appropriate
Question 67
1 pt
Which word means '<strong>quyền yêu cầu, quyền đòi hỏi</strong>'?
A
approve
B
claim
C
high-growth
D
consumer
Question 68
1 pt
What is the meaning of '<strong>distribution channel</strong>'?
A
kênh phân phối
B
người hoặc tổ chức cho vay tiền; chủ nợ
C
bất lợi, nhược điểm
D
người tiêu dùng, khách hàng
Question 69
1 pt
Which word means '<strong>thấu chi ngân hàng; số dư âm tạm thời</strong>'?
A
overdraft
B
transaction
C
discount
D
outlay
Question 70
1 pt
Which word means '<strong>pha loãng, làm giảm</strong>'?
A
potential
B
dilute
C
premium
D
capital
Question 71
1 pt
What is the meaning of '<strong>pension fund</strong>'?
A
trách nhiệm pháp lý hoặc nghĩa vụ tài chính; nợ phải trả
B
thị phần
C
tỷ suất lợi nhuận, tỷ lệ hoàn vốn
D
quỹ hưu trí
Question 72
1 pt
Which word means '<strong>lành mạnh, vững chắc, hợp lý</strong>'?
A
permanent
B
dilute
C
sound
D
fixed asset
Question 73
1 pt
What is the meaning of '<strong>outside creditor</strong>'?
A
một phần lợi nhuận của công ty được trả cho cổ đông thường và cổ đông ưu đãi; cổ tức
B
sự chậm trễ; làm chậm trễ
C
chủ nợ bên ngoài
D
nghiên cứu thị trường
Question 74
1 pt
What is the meaning of '<strong>capitalize on</strong>'?
A
có lợi nhuận, sinh lời
B
tận dụng, biến thành lợi thế
C
việc sử dụng tiền vay để tăng lợi nhuận tiềm năng từ đầu tư; đòn bẩy tài chính
D
bán sỉ
Question 75
1 pt
What is the meaning of '<strong>interfere</strong>'?
A
số tiền hoặc tài sản được sử dụng để bắt đầu hoặc điều hành một doanh nghiệp; vốn
B
đảm bảo rằng điều gì đó sẽ xảy ra; đảm bảo
C
điều hành hoặc quản lý một doanh nghiệp; vận hành
D
can thiệp, xen vào
Question 76
1 pt
What is the meaning of '<strong>raise capital</strong>'?
A
một cách hiệu quả, có hiệu suất cao
B
huy động vốn
C
nhà cung cấp, người cung ứng
D
người mua, khách hàng
Question 77
1 pt
Which word means '<strong>thỏa mãn, đáp ứng</strong>'?
A
venture capital
B
contingency
C
satisfy
D
revenue
Question 78
1 pt
Which word means '<strong>cổ phiếu mới</strong>'?
A
vigorous
B
fresh shares
C
producer market
D
market opportunity
Question 79
1 pt
Which word means '<strong>ngân hàng thanh toán bù trừ</strong>'?
A
settlement
B
cost-oriented
C
negotiate
D
clearing bank
Question 80
1 pt
What is the meaning of '<strong>trade credit</strong>'?
A
khuyến mại bán hàng
B
xác định, nhận biết
C
tận dụng, biến thành lợi thế
D
tín dụng thương mại; thanh toán chậm cho nhà cung cấp
Question 81
1 pt
What is the meaning of '<strong>dramatically</strong>'?
A
tính năng, đặc điểm
B
sự giảm giá trị của tài sản theo thời gian; khấu hao
C
đúng lúc, kịp thời (phương pháp sản xuất)
D
đột ngột, mạnh mẽ; một cách kịch tính
Question 82
1 pt
What is the meaning of '<strong>soak up</strong>'?
A
cơ hội thị trường
B
hàng tồn kho, hàng dự trữ
C
hấp thụ, chiếm dụng
D
tín dụng thương mại; thanh toán chậm cho nhà cung cấp
Question 83
1 pt
What is the meaning of '<strong>listing</strong>'?
A
sở giao dịch chứng khoán
B
sự niêm yết trên sàn chứng khoán
C
tỷ lệ giữa vốn chủ sở hữu và nợ dài hạn; tỷ số vốn vay
D
xử lý, quản lý; vận chuyển
Question 84
1 pt
Which word means '<strong>chủ nợ bên ngoài</strong>'?
A
feature
B
venture firm
C
outside creditor
D
market segmentation
Question 85
1 pt
What is the meaning of '<strong>dilute</strong>'?
A
người sở hữu cổ phần trong một công ty; cổ đông
B
pha loãng, làm giảm
C
thị trường tiêu dùng
D
một giao dịch kinh doanh hoặc tài chính
Question 86
1 pt
Which word means '<strong>sở giao dịch chứng khoán</strong>'?
A
bond
B
gearing
C
seasonal
D
stock exchange
Question 87
1 pt
Which word means '<strong>tận dụng, biến thành lợi thế</strong>'?
A
debt
B
work-in-progress
C
corresponding
D
capitalize on
Question 88
1 pt
What is the meaning of '<strong>disadvantage</strong>'?
A
chi phí, khoản tiền chi ra
B
bất lợi, nhược điểm
C
thích hợp, phù hợp
D
tỷ lệ giữa vốn chủ sở hữu và nợ dài hạn; tỷ số vốn vay
Question 89
1 pt
Which word means '<strong>mất quyền kiểm soát</strong>'?
A
fluctuation
B
negotiate
C
losing control
D
pricing department
Question 90
1 pt
Which word means '<strong>tín dụng thương mại; thanh toán chậm cho nhà cung cấp</strong>'?
A
marketing mix
B
distinctive competency
C
seasonal
D
trade credit
Question 91
1 pt
What is the meaning of '<strong>original owner</strong>'?
A
một giao dịch kinh doanh hoặc tài chính
B
sản phẩm
C
người sở hữu cổ phần trong một công ty; cổ đông
D
chủ sở hữu ban đầu
Question 92
1 pt
What is the meaning of '<strong>secure</strong>'?
A
vốn lưu động được sử dụng trong hoạt động hàng ngày
B
đảm bảo, thế chấp; bảo đảm
C
thành phần, linh kiện
D
vĩnh viễn, cố định
← Back
Submit Quiz